Có 2 kết quả:
恆牙 héng yá ㄏㄥˊ ㄧㄚˊ • 恒牙 héng yá ㄏㄥˊ ㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) permanent tooth (as opposed to deciduous tooth 乳牙)
(2) adult tooth
(2) adult tooth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) permanent tooth (as opposed to deciduous tooth 乳牙)
(2) adult tooth
(2) adult tooth
Bình luận 0